Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
百叶箱
[bǎiyèxiāng]
|
chòi khí tượng; hòm lá sách (hòm gỗ trắng, bốn phía có cửa sổ lá sách, trong chứa máy đo nhiệt độ và độ ẩm không khí)。放在室外、装有测量空气温度或湿度的仪器的白色木箱,四周有百叶窗,既可以使仪器不受辐射、降水和强风的影响,又可以让空气自由流通。