Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
百叶窗
[bǎiyèchuāng]
|
1. cửa sổ lá sách; cửa chớp. 窗扇的一种,用许多横板条制成,横板条之间有空隙,既可以遮光挡雨,又可以通风。
2. thiết bị lá sách; lá gió; cửa thông gió (ở máy móc). 机械设备中像百叶窗的装置。