Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
百口莫辩
[bǎikǒumòbiàn]
|
hết đường chối cãi; khó giãy bày (nỗi oan); ngậm đắng nuốt cay; có trăm miệng cũng không biện bạch được。即使有一百张嘴也辩解不清。形容事情无法说清楚(多用于受冤屈、被怀疑等情况)。