Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
百十
[bǎishí]
|
trên dưới một trăm; gần một trăm; khoảng một trăm。指一百左右的大概数目
百十来年
khoảng một trăm năm nay
百十亩地
trên dưới trăm mẫu đất