Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
百分表
[bǎifēnbiǎo]
|
đồng hồ bách phân (độ chính xác đạt 0.01mm)。一种精度很高的量具,由表针、表盘等组成,利用杠杆原理进行工作,测量精度达0.01毫米。精度达到0.001毫米的叫千分表。