Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
百分点
[bǎifēndiǎn]
|
điểm; điểm bách phân (về mặt thống kê học, một phần trăm là một điểm bách phân)。统计学上称百分之一为一个百分点。
同前一年相比,通货膨胀率减少3个百分点
so với cùng kỳ năm trước, tình hình lạm phát giảm được 3 điểm.