Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
百分比
[bǎifēnbǐ]
|
tỉ lệ phần trăm; tỉ lệ; phần。用百分率表示的两个数的比例关系,例如某班50个学生当中有20个是女生,这一班中女生所占的百分比就是40%。
按照百分比计算。
tính theo tỉ lệ phần trăm