Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
百分数
[bǎifēnshù]
|
số bách phân; số phần trăm。分母是100的分数,通常用百分号来表示,如 11/100 写作11%。