Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
百分号
[bǎifēnhào]
|
ký hiệu phần trăm; phần trăm (%)。 表示百分数的符号
百分之五十
năm mươi phần trăm (50%)