Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
百分之百
[bǎifēnzhībǎi]
|
trăm phần trăm; toàn bộ; hoàn toàn; đầy đủ; chắc chắn; ăn chắc; chính cống; tuyệt đối; vô điều kiện。全部;十足。
百分之百地完成了任务
đã hoàn thành xong nhiệm vụ
有百分之百的把握
chắc chắn trăm phần trăm
这件事我有百分之百的把握, 准能成功。
việc này tôi ăn chắc sẽ thành công