Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
百出
[bǎichū]
|
chồng chất; đầy rẫy; nhiều lần (nghĩa xấu)。 形容出现次数很多(多含贬义)。
错误百出
sai lầm chồng chất
矛盾百出
đầy rẫy mâu thuẫn