Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
百儿八十
[bǎi˙erbāshí]
|
gần trăm; ngót nghét 100。 一百或比一百略少。
百儿八十块钱
gần trăm đồng
百儿八十人
gần trăm người