Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
百世
[bǎishì]
|
muôn đời; nhiều đời; nhiều thế hệ; thời gian rất dài。很多世代。
流芳百世
lưu lại tiếng thơm muôn đời