Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
百万
[bǎiwàn]
|
1. trăm vạn; một triệu。一百个万;一千个千,实数。
2. cực nhiều。虚指,言数量极多。