Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
白鹤晾翅
[báihèliàngchì]
|
bạch hạc xoải cánh (một thế võ trong thái cực quyền)。太极拳的一个拳式,动作像站定的白鹤张开翅膀晾着。