Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
白饶
[báiráo]
|
1. trả thêm; chi trả những khoản chi tiêu vượt định mức。无代价地额外多给。
2. toi công; phí công vô ích; uổng phí. (方>白搭。
过去的辛苦全算白饶,得打头儿重来。
gian khổ vừa rồi coi như toi công, phải làm lại từ đầu.