Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
白金
[báijīn]
|
1. bạch kim; pla-tin。铂的通称。
2. bạc (cách gọi cũ)。古代指银子。