Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
白道
[báidào]
|
chu kỳ mặt trăng (quỹ đạo mặt trăng quay quanh trái đất)。月球绕地球运行的轨道。