Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
白费
[báifèi]
|
phí công; mất toi; vô ích; toi công。费了力气而不起作用,侧重指收不到一点效果地费力气。
花了心血,怕也白费。
dốc bao tâm huyết, e rằng toi công.
白费力气
phí công vô ích
白费心思
nhọc lòng vô ích