Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
白衣战士
[báiyīzhànshì]
|
chiến sĩ áo trắng; cán bộ y tế。指医疗护理人员。