Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
白色
[báisè]
|
1. màu trắng; trắng。白的颜色。
2. phản cách mạng; trắng: tượng trưng cho phản cách mạng。象征反革命。
白色政权
chính quyền phản cách mạng
白色恐怖
khủng bố trắng