Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
白脸
[báiliǎn]
|
1. mặt trắng。京剧等戏剧中为反面角色化装成的脸谱。
2. vai phản diện。中国戏剧中的反面角色。