Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
白细胞
[báixìbāo]
|
bạch cầu; tế bào bạch cầu。血液中的一种成分,能吞噬易物或产生抗体,以帮助机体房御感染。