Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
白皑皑
[báiáiái]
|
trắng xoá; trắng phau。(白皑皑的)形容霜、雪等的洁白颜色。
白皑皑的雪铺满田野。
tuyết trắng xoá phủ khắp đồng nội