Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
白痴
[báichī]
|
1. ngớ ngẩn; ít trí khôn; chứng ngu đần; chứng đần độn. 病。患者智力低下;动作迟钝,轻者语言机能不健全,重者起居饮食不能自理。
2. thằng ngốc; đứa đần; người mắc bệnh ngu đần. 患白痴的人。