Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
白煤
[báiméi]
|
1. (Cách dùng: 〈方〉)than đá; than không khói; An-tra-xit。无烟煤。
2. than trắng (dùng sức nước chảy làm động lực cho thuỷ điện)。指用做动力的水流。