Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
白热
[báirè]
|
Từ loại: (名)
sự nóng sáng; nung trắng。Còn gọi là 白炽. 某些物质加高热后发出白色的光亮,这种状态叫白热。也叫白炽。