Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
白水监心
[báishǔijiānxīn]
|
trong sáng; thuần khiết; nước trong soi tấm lòng. (Trong Tả truyện, Hi Công năm thứ 23 có câu: “Tôi vốn không đồng lòng với Cữu thị, lòng này như dòng nước trong vậy.”) Ý nói lòng dạ trong sáng. '所不与舅氏同心者,有如白水。' 形容人心纯洁,明澈可见。