Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
白案
[báiàn]
|
nấu món chính; thổi cơm làm bánh (làm món ăn chính như nấu cơm, nướng bánh, hâm cơm - phần việc theo cách phân công của đầu bếp. Khác với '红案'là nấu thức ăn.) (儿)炊事人员分工上指做主食(如煮饭、烙饼、蒸馒头等)的工作(区别于'红案')