Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
白晃晃
[báihuānghuāng]
|
sáng choang; sáng trưng; trắng sáng。(的)泛指白而亮。
白晃晃的照明弹
pháo hiệu sáng trưng