Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
白日升天
[báirìshēngtiān]
|
1. thành tiên; ban ngày bay lên thượng giới。 原为道家语,指白昼升入天堂成为“神仙”。
2. thăng quan bất ngờ。 比喻骤然升官。