Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
白描
[báimiáo]
|
1. tranh thuỷ mặc; phép vẽ mực Tàu; vẽ bạch miêu (một kiểu vẽ của Trung quốc, chỉ dùng đường nét, không tô màu)。国画的一种画法,纯用线条勾画,不加彩色渲染。
2. lối viết mộc mạc。文字简练单纯,不加渲染烘托的写作风格。