Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
白契
[báiqì]
|
văn khế trắng (chưa được đóng dấu). 旧时指买卖田地房产未经官厅登记盖印的契约。