Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
白头翁
[báitóuwēng]
|
1. chim sáo đá; chim đầu bạc (lông đầu đen xen trắng, đến già thì trắng hết)。鸟,头部的毛黑白相间,老鸟头部的毛变成白色,生活在山林中,吃树木的果实,也吃害虫。
2. cây cỏ bạc đầu (quả có lông trắng, chữa được bệnh lị)。多年生草本植物,花紫红色,果实有白毛,像老翁的白发。中医入药。