Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
白垩
[bái'è]
|
đá phấn trắng; đá phấn; vôi trắng. (Còn gọi 白土子, 大白)。石灰岩的一种,主要成分是碳酸钙,是由古生物的骨骼积聚形成的。统称白土子,有的地区叫大白。