Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
白体
[báitǐ]
|
co chữ mảnh。笔划较细的一种铅字字体,如老宋体等(区别于'黑体')