Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
白不呲咧
[bái·bucīliē]
|
phai màu; bạc phếch; nhạt phèo; thôi màu; bạc màu; nhạt; lạt. (方>(白不呲咧的)物件退色发白或汤、菜颜色滋味淡薄。
蓝衣服洗得有些白不呲咧的,应该染一染了
bộ đồ màu xanh giặt mãi nên màu bạc phếch, nên đem nhuộm đi.
菜里酱油放少了,白不呲咧的。
món ăn cho ít nước tương nên nhạt phèo