Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
瘸子
[qué·zi]
|
người què; người đi khập khiễng; người thọt。瘸腿的人;跛子。