Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
疤痕
[bāhén]
|
dấu vết; vết tích; sẹo; thẹo; vết thẹo; vết sẹo. 疤。
他左眼角下有一个很深的疤痕
dưới góc mắt trái của anh ấy có vết sẹo rất sâu.
这树有一个碗口大的疤痕
cây này có vết thẹo to bằng miệng chén