Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
番邦
[fānbāng]
|
phiên bang; nước ngoài; ngoại tộc。旧时指外国或外族。