Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
番菜
[fāncài]
|
cơm tây; cơm âu。西餐的旧称。
番菜馆
quán cơm âu