Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
番瓜
[fānguā]
|
bí rợ; bí ngô; bí đỏ。南瓜。