Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
番椒
[fānjiāo]
|
ớt (cách gọi của Đông y)。中药上指辣椒。