Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
留题
[liútí]
|
1. sổ góp ý (sổ ghi lại cảm tưởng, ý kiến ở nơi tham quan du lịch)。在参观或游览的地方写下(意见、感想等)。
留题簿。
sổ góp ý kiến.
2. thơ ngẫu hứng; thơ tuỳ hứng (viết thơ cảm hứng khi đi tham quan du lịch)。游览名3. 胜时因有所感而4. 题写的诗句。