Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
留难
[liúnàn]
|
gây khó dễ; làm khó dễ; làm khó; bắt bí; bắt chẹt。无理阻止,故意刁难。
手续齐备的, 都要及时办理, 不得留难。
thủ tục chuẩn bị đầy đủ, phải giải quyết đúng lúc, không được làm khó dễ.