Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
留步
[liúbù]
|
dừng chân; dừng bước; (xin dừng bước không cần phải tiễn, lời nói khách sáo)。客套话, 用于主人送客时客人请主人不要送出去。