Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
留成
[liúchéng]
|
giữ lại một số tiền; trích để lại một khoản tiền。从钱财的总数中按一定成数留下来。
利润留成。
trích để lại một số tiền trong khoản tiền lời.