Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
留情
[liúqíng]
|
nể tình; nể nang; nể mặt; lưu tình。由于照顾情面而宽恕或原谅。
手下留情。
nể mặt mà nhẹ tay cho.
毫不留情。
không chút nể nang.