Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
留影
[liúyǐng]
|
1. ảnh lưu niệm。指2. 以当前景物为背景,3. 照相以留纪念。
在天安门前留个影。
ảnh lưu niệm, chụp trước Thiên An Môn.
2. chụp ảnh lưu niệm。为留做纪念而5. 照的相。
这是我们的毕业留影。
đây là bức ảnh chúng tôi chụp làm kỷ niệm khi tốt nghiệp.