Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
留尾巴
[liúwěi·ba]
|
dây dưa; kéo dài (việc giải quyết chưa dứt điểm)。比喻事情做得不彻底, 还留有问题。
工程要按期搞完,不能留尾巴。
công trình phải dựa vào kỳ hạn mà làm cho xong, đừng để dây dưa.